Bước tới nội dung

GPHĐ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˥ fɛp˧˥ hwa̰ːʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩jə̰j˩˧ fɛ̰p˩˧ hwa̰ːk˨˨ ɗə̰wŋ˨˨jəj˧˥ fɛp˧˥ hwaːk˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˩˩ fɛp˩˩ hwat˨˨ ɗəwŋ˨˨ɟəj˩˩ fɛp˩˩ hwa̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɟə̰j˩˧ fɛ̰p˩˧ hwa̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

GPHĐ

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của giấy phép hoạt động.