Bước tới nội dung

Giọt hồng băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ hə̤wŋ˨˩ ɓaŋ˧˧jɔ̰k˨˨ həwŋ˧˧ ɓaŋ˧˥jɔk˨˩˨ həwŋ˨˩ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ həwŋ˧˧ ɓaŋ˧˥ɟɔ̰t˨˨ həwŋ˧˧ ɓaŋ˧˥ɟɔ̰t˨˨ həwŋ˧˧ ɓaŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Giọt hồng băng

  1. Tức Giọt hồng. Xem Giọt hồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]