Gia Cát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ kaːt˧˥jaː˧˥ ka̰ːk˩˧jaː˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ kaːt˩˩ɟaː˧˥˧ ka̰ːt˩˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 諸葛 (phồn thể) hoặc 诸葛 (giản thể)

Danh từ riêng[sửa]

Gia Cát

  1. Một họ của người Trung Quốc, xếp thứ 314 trong Bách gia tính.

Dịch[sửa]