Gvanylingj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Quan thoại 关岭 (Guānlǐng).

Địa danh[sửa]

Gvanylingj

  1. Quan Lĩnh (huyện tự trịtỉnh Quý Châu, Trung Quốc).