Bước tới nội dung

Ha-oai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Hawaii.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
haː˧˧ waːj˧˧haː˧˥ waːj˧˥haː˧˧ waːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haː˧˥ waːj˧˥haː˧˥˧ waːj˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Ha-oai

  1. Hawaii.
    • 2011, “Hoa Kì”, trong Từ điển bách khoa Việt Nam, Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa, bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2022:
      Bang Alaxka (Alaska) có địa hình núi và thung lũng rộng, bang Haoai (Hawaii) có địa hình đồi núi lửa.