Bước tới nội dung

Hermes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Hermes

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɜː.ˌmiz/

Từ nguyên

Từ tiếng Hy Lạp Ερμής, từ đâu không biết.

Danh từ riêng

Hermes /ˈhɜː.ˌmiz/

  1. (Thần thoại) Thần Héc-mét (thần khoa họchùng biện trong thần thoại Hy Lạp).

Từ liên hệ

Tham khảo