Bước tới nội dung

Hoa Liên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 花蓮.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwaː˧˧ liən˧˧hwaː˧˥ liəŋ˧˥hwaː˧˧ liəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwa˧˥ liən˧˥hwa˧˥˧ liən˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Hoa Liên

  1. Một thành phố của Đài Loan
  2. Một tỉnh của Đài Loan