Hy Chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧ ʨi˧˧hi˧˥ ʨi˧˥hi˧˧ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥ ʨi˧˥hi˧˥˧ ʨi˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Hy Chi

  1. Vương Hy Chi. Xem Bút Lâm Tuyền, Thiếp Lan Đình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]