IMO

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
  1. Viết tắt của In my opinion (nghĩa là “Theo quan điểm của tôi”)
  2. Viết tắt của International (“quốc tế”) + Maritime (“hàng hải”) + Organization (“tổ chức”).
Cờ của Tổ chức Hàng hải Quốc tế

Danh từ riêng[sửa]

IMO

  1. Tổ chức Hàng hải Quốc tế

Dịch[sửa]