Bước tới nội dung

Judaism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒuː.deɪ.ɪ.zəm/

Danh từ

Judaism

  1. Do Thái giáo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)