Bước tới nội dung

Kpă

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
pa˧˧pa˧˥pa˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
pa˧˥pa˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Kpă

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc -đê.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ kơbla (một loại cây trong rừng, lá nhám, trái bằng hạt bắp, khi chín màu đen, có vị ngọt, ăn được).

Danh từ riêng

[sửa]

Kpă

  1. Tên một họ của người Gia Rai

Tham khảo

[sửa]