Kpă
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pa˧˧ | pa˧˥ | pa˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pa˧˥ | pa˧˥˧ |
Danh từ riêng
[sửa]Kpă
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "Kpă", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gia Rai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ kơbla (“một loại cây trong rừng, lá nhám, trái bằng hạt bắp, khi chín màu đen, có vị ngọt, ăn được”).
Danh từ riêng
[sửa]Kpă
- Tên một họ của người Gia Rai