Latvia
Giao diện
Tiếng Aceh
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Tiếng Anh
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Latvia Latvija.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
- Một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu. Tên chính thức: Cộng hòa Latvia.
- Đồng nghĩa: Lettland
- 2005, Bill Clinton, My Life, tập II, New York: Vintage Books, →ISBN, →OCLC, tr. 185:
- In early July, I returned to Europe for the G-7 summit in Naples. On the way, I stopped in Riga, Latvia, to meet with the leaders of the Baltic states and celebrate the withdrawal of Russian troops from Lithuania and Latvia, a move we had helped to speed up by providing a large number of housing vouchers for Russian officers who wanted to go home.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- ⇒? Tiếng Nhật: ラトビア (Ratobia)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Ido
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Tiếng Ingria
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Tham khảo
[sửa]- L. G. Terehova, V. G. Erdeli (1936) P. I. Maksimov and N. A. Iljin (dịch), Geografia: oppikirja iƶoroin alkușkoulun neljättä klaassaa vart (toine osa), Leningrad: Riikin Ucebno-Pedagogiceskoi Izdateljstva, tr. 46
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Latvia
Biến cách
[sửa]Biến tố của Latvia (Kotus loại 12/kulkija, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | Latvia | — | ||
gen. | Latvian | — | ||
par. | Latviaa | — | ||
ill. | Latviaan | — | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | Latvia | — | ||
acc. | nom. | Latvia | — | |
gen. | Latvian | |||
gen. | Latvian | — | ||
par. | Latviaa | — | ||
ine. | Latviassa | — | ||
ela. | Latviasta | — | ||
ill. | Latviaan | — | ||
ade. | Latvialla | — | ||
abl. | Latvialta | — | ||
all. | Latvialle | — | ||
ess. | Latviana | — | ||
tra. | Latviaksi | — | ||
abe. | Latviatta | — | ||
ins. | — | — | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Aceh có tham số alt thừa
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Aceh
- Biến thể hình thái danh từ riêng tiếng Aceh
- Trang có 7 đề mục ngôn ngữ
- Quốc gia/Tiếng Aceh
- Quốc gia châu Âu/Tiếng Aceh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Latvia
- Từ tiếng Anh gốc Latvia
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Quốc gias châu Âu/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Liên kết mục từ tiếng Ido có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ido có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ido
- Biến thể hình thái danh từ riêng tiếng Ido
- Từ tiếng Ingria vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Ingria gốc Nga
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ingria
- Biến thể hình thái danh từ riêng tiếng Ingria
- Liên kết mục từ tiếng Na Uy có tham số alt thừa
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Na Uy (Bokmål)
- Biến thể hình thái danh từ riêng tiếng Na Uy (Bokmål)
- Quốc gia/Tiếng Na Uy (Bokmål)
- Liên kết mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk) có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Danh từ riêng tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Quốc gia/Tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số alt thừa
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Latvia
- Từ tiếng Phần Lan gốc Latvia
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtʋiɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtʋiɑ/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Danh từ riêng tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kulkija
- Danh từ tiếng Phần Lan không đếm được
- Quốc gia/Tiếng Phần Lan