Bước tới nội dung

Letonia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Albani

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia

  1. Dạng xác định danh cách số ít của Letoni

Tiếng Asturias

[sửa]
Wikipedia tiếng Asturias có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia gc

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Basque

[sửa]
Wikipedia tiếng Basque có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /letonia/ [le.t̪o.ni.a]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ia
  • Tách âm: Le‧to‧ni‧a

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia bđv

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Letonia (bất động vật, kết thúc bằng -a)
bất định
abs. Letonia
erg. Letoniak
dat. Letoniari
gen. Letoniaren
com. Letoniarekin
caus. Letoniarengatik
ben. Letoniarentzat
ins. Letoniaz
ine. Letonian
loc. Letoniako
all. Letoniara
ter. Letoniaraino
dir. Letoniarantz
des. Letoniarako
abl. Letoniatik
ptv. Letoniarik
prol. Letoniatzat

Từ phái sinh

[sửa]

Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Tiếng Galicia

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia gc

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Rumani

[sửa]
Letonia

Từ nguyên

[sửa]

leton + -ia.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia gc

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Letonia
chỉ có số ít bất định xác định
danh cách-đối cách Letonie Letonia
sinh cách-dữ cách Letonii Letoniei
hô cách Letonie, Letonio

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Letonia gc

  1. Latvia (một quốc gia ở phía Đông Bắc châu Âu)

Từ liên hệ

[sửa]