MHz
Đa ngữ[sửa]
|
Ký tự[sửa]
MHz
Tiếng Hungary[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
MHz (số nhiều MHz-ek)
- Viết tắt của megahertz.
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Khối ký tự CJK Compatibility
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Ký hiệu đơn vị SI
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA nhập thủ công
- Vần tiếng Hungary/ɛrt͡s
- Vần tiếng Hungary/ɛrt͡s/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Từ viết tắt