Bước tới nội dung

Nùng Inh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nṳŋ˨˩ ïŋ˧˧nuŋ˧˧ ïn˧˥nuŋ˨˩ ɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuŋ˧˧ ïŋ˧˥nuŋ˧˧ ïŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Nùng Inh

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Nùng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]