Nam Phi
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán 南非, trong đó: 南 (“nam, phía nam”) và 非 (“châu Phi”).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːm˧˧ fi˧˧ | naːm˧˥ fi˧˥ | naːm˧˧ fi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːm˧˥ fi˧˥ | naːm˧˥˧ fi˧˥˧ |
Danh từ riêng[sửa]
- Phần phía nam của lục địa châu Phi.
- Một quốc gia khu vực Nam Phi. Tên chính thức: Cộng hoà Nam Phi. Thủ đô : Pretoria, Cape Town, and Bloemfontein.
- 22/1/2022, Lê Công Hội, “Tsitsikamma - viên ngọc xanh của Nam Phi”, Báo Hànộimới[1], bản gốc lưu trữ ngày 3/12/2023:
- Đi theo tuyến đường số 62, du khách sẽ đến Langkloof, nơi được coi là “vựa hoa quả” của cả Nam Phi.
Từ cùng trường nghĩa[sửa]
khu vực
Dịch[sửa]
Phần phía nam lục địa châu Phi
Quốc gia
Tính từ[sửa]
- Thuộc về hoặc có liên quan đến quốc gia Nam Phi.
- 1/6/2001, Minh Châu, “Biểu tượng của phong trào chống AIDS qua đời”, VnExpress[2], bản gốc lưu trữ ngày 3/12/2023:
- Ngày 1/6. Dường như em bé Nam Phi Nkosi Johnson đã chọn ngày đặc biệt của trẻ em để ra đi.
Dịch[sửa]
Thuộc về hoặc có liên quan đến quốc gia Nam Phi
Xem thêm[sửa]
- (phụ lục) các quốc gia châu Phi: Ai Cập, Algeria, Angola, Benin, Botswana, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Burundi, Cabo Verde, Cameroon, Chad, Comoros, Cộng hoà Congo, Cộng hoà Dân chủ Congo, Cộng hoà Trung Phi, Djibouti, Eritrea, Eswatini, Ethiopia, Gabon, Gambia, Ghana, Guinea, Guinea-Bissau, Guinea Xích Đạo, Kenya, Lesotho, Liberia, Libya, Madagascar, Malawi, Mali, Mauritania, Mauritius, Maroc, Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone, Somalia, Sudan, Tanzania, Tây Sahara, Togo, Tunisia, Uganda, Zambia, Zimbabwe (Thể loại: Quốc gia châu Phi/Tiếng Việt) [sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- tiếng Việt links with redundant wikilinks
- Quốc gia châu Phi/Tiếng Việt
- Quốc gia/Tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Northern Sotho terms in nonstandard scripts
- tiếng Bổ trợ Quốc tế terms in nonstandard scripts
- Pennsylvania German terms in nonstandard scripts
- Saterland Frisian terms in nonstandard scripts
- Khoekhoe terms in nonstandard scripts
- Kven terms in nonstandard scripts
- tiếng Limburg terms in nonstandard scripts
- tiếng Luxembourg terms in nonstandard scripts
- tiếng Rarotonga terms in nonstandard scripts
- Assyrian Neo-Aramaic terms in nonstandard scripts
- tiếng Tsonga terms in nonstandard scripts
- tiếng Tswana terms in nonstandard scripts
- tiếng Khách Gia terms in nonstandard scripts
- tiếng Ngô terms in nonstandard scripts
- tiếng Venda terms in nonstandard scripts
- West Flemish terms in nonstandard scripts
- Zealandic terms in nonstandard scripts
- Tính từ tiếng Việt