Nguyên Thủy Thiên Tôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tʰwḭ˧˩˧ tʰiən˧˧ ton˧˧ŋwiəŋ˧˥ tʰwi˧˩˨ tʰiəŋ˧˥ toŋ˧˥ŋwiəŋ˧˧ tʰwi˨˩˦ tʰiəŋ˧˧ toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ tʰwi˧˩ tʰiən˧˥ ton˧˥ŋwiən˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ tʰiən˧˥˧ ton˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Nguyên Thủy Thiên Tôn

  1. Một vị tiên đứng đầu trong chư tiên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]