Bước tới nội dung

Như Lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán (như thế) (đến).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ laːj˧˧ɲɨ˧˥ laːj˧˥ɲɨ˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ laːj˧˥ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Như Lai

  1. (Phật giáo) Một trong mười danh hiệu của Phật.

Dịch

[sửa]