Như Lai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 如 (“như thế”) và 來 (“đến”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ laːj˧˧ | ɲɨ˧˥ laːj˧˥ | ɲɨ˧˧ laːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ laːj˧˥ | ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]Dịch
[sửa]Một trong mười danh hiệu của Phật
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Phật giáo/Tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Oriya
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Quảng Đông