Bước tới nội dung

Papageitaucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:
Papageitaucher.

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa Papagei +‎ Taucher.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [papaˈɡaɪ̯ˌtaʊ̯xɐ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Pa‧pa‧gei‧tau‧cher

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương.

Từ có nghĩa rộng hơn

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).