Papageitaucher
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa Papagei + Taucher.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Từ có nghĩa rộng hơn
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).