Papageitaucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:
Papageitaucher.

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Papagei +‎ Taucher.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [papaˈɡaɪ̯ˌtaʊ̯xɐ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Pa‧pa‧gei‧tau‧cher

Danh từ[sửa]

Papageitaucher  (mạnh, sở hữu cách Papageitauchers, số nhiều Papageitaucher)

  1. Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương.

Từ có nghĩa rộng hơn

Biến cách[sửa]