Bước tới nội dung

Paulus Của

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paː˧˧ u˧˧ lu˧˧ kwa̰ː˧˩˧paː˧˥ u˧˥ lu˧˥ kuə˧˩˨paː˧˧ u˧˧ lu˧˧ kuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paː˧˥ u˧˥ lu˧˥ kuə˧˩paː˧˥˧ u˧˥˧ lu˧˥˧ kṵʔə˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Paulus Của

  1. Xem Huỳnh Tịnh Của

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]