Bước tới nội dung

Phù Lá Hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳ˨˩ laː˧˥ hwaː˧˧fu˧˧ la̰ː˩˧ hwaː˧˥fu˨˩ laː˧˥ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˧ laː˩˩ hwa˧˥fu˧˧ la̰ː˩˧ hwa˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Phù Lá Hoa

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Phù Lá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]