Bước tới nội dung

Phật đản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩ ɗa̰ːn˧˩˧fə̰k˨˨ ɗaːŋ˧˩˨fək˨˩˨ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨ ɗaːn˧˩fə̰t˨˨ ɗaːn˧˩fə̰t˨˨ ɗa̰ːʔn˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Phật đản

  1. Ngày sinh của Phật Thích Ca Mầu Ni.
    Lễ Phật Đản

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]