Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/丿
Giao diện
丿 (bộ Phiệt)
[sửa]+0 nét
[sửa]+1 nét
[sửa]+2 nét
[sửa]+3 nét
[sửa]+4 nét
[sửa]乍, 乎, 乏, 乐, 𠂔, 𠂕, 𠂖, 𠂗, 𠂘, 𠂙, 𠂚, 𠂛, 𠂜, 𠂝, 𠂞, 𠂟, 𠂠, 𠂡, 𫡐, 𬼇, 𬼈, 𰀬, 𱍺
+5 nét
[sửa]乑, 乒, 乓, 乔, 㐆, 𠂢, 𠂣, 𠂤, 𠂥, 𠂦, 𠂧, 𠂩, 𠂪, 𠂫, 𠂭, 𪜌, 𫡑, 𫡒, 𫡓, 𬼉, 𱍻