Bước tới nội dung

Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/M

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • manifold: đa tạp (??), thường dùng để chỉ một mặt trơn trong không gian
  • map: ánh xạ
  • matrix: ma trận
  • monomial: đơn thức