Bước tới nội dung

Provençal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɹɒ.vɑːn.ˈsɑːl/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp trung đại provenceal, từ tiếng Latinh prōvinciālis.

Tính từ

[sửa]

Provençal ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) Provençe, (thuộc) Prô-văng-xơ.

Danh từ riêng

[sửa]

Provençal (số nhiều Provençals)

  1. Người xứ Provençe, người Prô-văng-xơ.
  2. Ngôn ngữ xứ Provençe, tiếng Prô-văng-xơ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.vɑ̃.sal/

Danh từ riêng

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít Provençale
/pʁɔ.vɑ̃.sal/
Provençales
/pʁɔ.vɑ̃.sal/
Số nhiều Provençale
/pʁɔ.vɑ̃.sal/
Provençales
/pʁɔ.vɑ̃.sal/

Provençal

  1. Người xứ Provençe, người Prô-văng-xơ.