Sơn Bình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /səːn33 ɓiʲŋ21/

Danh từ riêng[sửa]

Sơn Bình

  1. Một Tên gọi các thuộc h. Hương Sơn (Hà Tĩnh), h. Khánh Sơn (Khánh Hoà), Việt Nam.

Tham khảo[sửa]