Sừng Trâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̤ŋ˨˩ ʨəw˧˧ʂɨŋ˧˧ tʂəw˧˥ʂɨŋ˨˩ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨŋ˧˧ tʂəw˧˥ʂɨŋ˧˧ tʂəw˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Sừng Trâu

  1. Mũi đấttây nam mũi Dinh, tỉnh Thuận Hải, cao 329m. Bên trong mũi đất Cà Ná.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]