Bước tới nội dung

Schnee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Schnee in Finnland

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức cao địa trung đại snê, từ tiếng Đức cao địa cổ snēo, từ tiếng German Tây nguyên thủy *snaiw.[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ʃneː/
  • Vần: -eː
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: Schnee

Danh từ

[sửa]

Schnee

  1. Tuyết.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa hẹp hơn

[sửa]

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Schnee trên Wikipedia tiếng Đức.