Schnee
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại snê, từ tiếng Đức cao địa cổ snēo, từ tiếng German Tây nguyên thủy *snaiw.[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Schnee
Biến cách
[sửa]Từ có nghĩa hẹp hơn
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- Schnee von gestern
- Schneeball
- schneebedeckt
- Schneeberg
- Schneebesen
- schneeblind
- Schneeblindheit
- Schneefall
- Schneeflocke
- schneefrei
- Schneegestöber
- Schneeglöckchen
- Schneekanone
- Schneemann
- Schneepflug
- Schneeregen
- schneereich
- Schneereifen
- Schneeschaf
- Schneeschauer
- Schneeschmelze
- schneesicher
- Schneesturm
- Schneeverwehung
- schneeweiß
- Schneewittchen
- Schneeziege
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Schnee” trong Deutsches Wörterbuch von Jacob und Wilhelm Grimm, 16 vols., Leipzig 1854–1961.
- “Schnee”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Schnee” trong Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Schnee” in Duden online
Schnee trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Từ tiếng Đức gốc German nguyên thủy
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Đức gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thủy
- Từ tiếng Đức gốc German Tây nguyên thủy
- Từ 1 âm tiết tiếng Đức
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đức
- Vần:Tiếng Đức/eː
- Vần:Tiếng Đức/eː/1 âm tiết
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Đức
- Mục từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức
- Danh từ không đếm được tiếng Đức