Bước tới nội dung

Server

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: server

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh server.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈsœːvə(r)], [ˈsœːɐ̯vɐ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Ser‧ver

Danh từ

[sửa]

Server  (mạnh, sở hữu cách Servers, số nhiều Server)

  1. Máy chủ.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Server”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  • Server” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
  • Server” in Duden online