Slinky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Slinky

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɪŋ.ki/

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Slinky® (số nhiều Slinkys) /ˈslɪŋ.ki/

  1. Một đồ chơihình thức lò xo bằng chất dẻo không căng (mới đầu bằng thép) có thể "bước" xuống cầu thang do các cuộn căng ra và rút lại.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Slinkynhãn hiệu do Poof-Slinky, Inc. đăng ký, và nó được viết hoa.

Tham khảo[sửa]