Slinky
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɪŋ.ki/
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng[sửa]
Slinky® (số nhiều Slinkys) /ˈslɪŋ.ki/
- Một đồ chơi có hình thức lò xo bằng chất dẻo không căng (mới đầu bằng thép) có thể "bước" xuống cầu thang do các cuộn căng ra và rút lại.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Slinky là nhãn hiệu do Poof-Slinky, Inc. đăng ký, và nó được viết hoa.
Tham khảo[sửa]
- "Slinky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)