Bước tới nội dung

Sprachwissenschaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Sprache (ngôn ngữ) + Wissenschaft (khoa học).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈʃpʁaːxˌvɪsn̩ʃaft/
  • Âm thanh (Germany (Berlin)):(tập tin)
  • Tách âm: Sprach‧wis‧sen‧schaft

Danh từ

[sửa]

Sprachwissenschaft

  1. Ngôn ngữ học.
    Đồng nghĩa: Linguistik

Biến cách

[sửa]

Từ phái sinh

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]