Bước tới nội dung

Tà Phình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ fï̤ŋ˨˩taː˧˧ fïn˧˧taː˨˩ fɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ fïŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Tà Phình

  1. Cao nguyên đá vôiSìn Hồ tây bắc tỉnh Lai Châu. Diện tích khoảng 1000km2, có đỉnh Pu Sam Sao (1904m), được cấu tạo chủ yếu bằng đá vôi Đê Voncacbon.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]