Tập tin:Emoji u1f30a.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 128×128 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 128×128 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 3 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:28, ngày 26 tháng 7 năm 2022 | 128×128 (3 kB) | Smasongarrison | slimmed down with svgomg // Editing SVG source code using c:User:Rillke/SVGedit.js | |
19:16, ngày 27 tháng 5 năm 2017 | 128×128 (4 kB) | Ebrahim | update | ||
19:30, ngày 19 tháng 5 năm 2017 | 512×512 (4 kB) | Ebrahim | update | ||
23:48, ngày 19 tháng 8 năm 2014 | 128×128 (4 kB) | Ebrahim | VicuñaUploader 1.20 |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- ويكيبيديا:قوالب/بذور
- ويكيبيديا:قوالب/بذور/جدول بذرة 1
- شعب حلقي
- خليج
- عوالق
- قاعيات
- شاطئ
- ساحل
- حيد وسط محيط
- رف قاري
- منطقة مضاءة
- منطقة العمق السحيق
- منطقة عميقة
- جرف قاري
- منطقة البحر المفتوح
- بركان غائص
- سمك أعماق البحار
- جزيرة حاجزة
- منطقة معتمة
- جليد بحري
- تيار موزمبيق
- محطة بي (موقع قياس بالمحيط)
- عالم الكيمياء البحرية
- خزان ترسيب (جيولوجيا)
- تيار ساحب
- عوالق حيوانية
- بحيرة شاطئة
- قشرة محيطية
- موائل بحرية
- مياه ضحلة
- مستخدم:Adnanzoom/مساعدات
- بحر وحلي
- علم المحيطات الفيزيائي
- علم المحيطات الكيميائي
- قالب:بذرة علم المحيطات
- مستخدم:ASammour/بذرة-بوابة
- عمق تعويض الكربونات
- نطاق شاطئي
- مرتفع محيطي
- نطاق ما قبل القاع
- علم المحيطات الصوتية
- مضيق المد والجزر
- نطاق المياه العذبة
- فيضان الزانكلي
- نظام عالمي لرصد المحيطات
- خندق كرماديك
- أمواج ومياه ضحلة
- سفيردروب
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.