Bước tới nội dung

Tử Kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̰˧˩˧ kïŋ˧˥˧˩˨ kḭ̈n˩˧˨˩˦ kɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ kïŋ˩˩tɨ̰ʔ˧˩ kḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

Danh từ riêng

Tử Kính

  1. Tức Vương Tử Kính. Xem Thanh Chiên

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]