Thành viên:Ioe2015/Mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥məw˧˩˨məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧məw˧˩mə̰w˨˨

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng ViệtMẫu”,


Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên[sửa]

Mẫu : Từ bản + mẫu.

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên[sửa]

Mẫu : Từ bản + mẫu.

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu

Động từ[sửa]

Mẫu

  1. Làm mẫu

Tính từ[sửa]

Mẫu

  1. Mang tính mẫu


Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên[sửa]

phiên âm Hán-Việt của 改善

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ tïŋ˧˧laː˧˥ tïn˧˥laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ tïŋ˧˥laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. tiếng la tinh.

Đồng nghĩa[sửa]

  • Tiếng La-tinh

Dịch[sửa]


Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ tïŋ˧˧laː˧˥ tïn˧˥laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ tïŋ˧˥laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

Mẫu

  1. tiếng la tinh.

Đồng nghĩa[sửa]

  • Tiếng La-tinh

Dịch[sửa]