Thành viên:Ioe2015/Mẫu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məʔəw˧˥ | məw˧˩˨ | məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mə̰w˩˧ | məw˧˩ | mə̰w˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt “Mẫu”,
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/
Danh từ[sửa]
Mẫu
- Bản mẫu
- Mẫu
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
Mẫu
- Bản mẫu
- Mẫu
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
Mẫu
- Bản mẫu
- Mẫu
Động từ[sửa]
Mẫu
- Làm mẫu
Tính từ[sửa]
Mẫu
- Mang tính mẫu
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/
Từ nguyên[sửa]
Là phiên âm Hán-Việt của 改善
Danh từ[sửa]
Mẫu
- Bản mẫu
- Mẫu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ tïŋ˧˧ | laː˧˥ tïn˧˥ | laː˧˧ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ tïŋ˧˥ | laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
Mẫu
- tiếng la tinh.
Đồng nghĩa[sửa]
- Tiếng La-tinh
Dịch[sửa]
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ tïŋ˧˧ | laː˧˥ tïn˧˥ | laː˧˧ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ tïŋ˧˥ | laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
Mẫu
- tiếng la tinh.
Đồng nghĩa[sửa]
- Tiếng La-tinh