Thánh Hội kị sĩ đoàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ ho̰ʔj˨˩ kḭʔ˨˩ siʔi˧˥ ɗwa̤ːn˨˩tʰa̰n˩˧ ho̰j˨˨ kḭ˨˨ ʂi˧˩˨ ɗwaːŋ˧˧tʰan˧˥ hoj˨˩˨ ki˨˩˨ ʂi˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ hoj˨˨ ki˨˨ ʂḭ˩˧ ɗwan˧˧tʰajŋ˩˩ ho̰j˨˨ kḭ˨˨ ʂi˧˩ ɗwan˧˧tʰa̰jŋ˩˧ ho̰j˨˨ kḭ˨˨ ʂḭ˨˨ ɗwan˧˧

Danh từ[sửa]

Thánh Hội kị sĩ đoàn

  1. Liên minh các phường kị sĩ phục vụ đức tin Công giáo La Mã.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)