Thất Khê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ xe˧˧tʰə̰k˩˧ kʰe˧˥tʰək˧˥ kʰe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ xe˧˥tʰə̰t˩˧ xe˧˥˧

Địa danh[sửa]

Thất Khê

  1. (Sông) Phụ lưu cấp I của sông Đá Bạch. Dài 22km. Diện tích lưu vực 105km2. Bắt nguồn từ dãy núi Yên Tử, cao 750m, đổ vào sông Đá BạchUông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
  2. Một thị trấn thuộc huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]