Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Thể loại
:
Bính âm Hán ngữ có chữ số thanh điệu
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Bính âm Hán ngữ có chữ số thanh điệu”
Thể loại này chứa 177 trang sau, trên tổng số 177 trang.
A
an1
an3
B
bi1
bi3
biao1
biao3
biao4
bo3
C
chuo2
D
dan3
dan4
den4
dian1
dian3
dian4
duo1
duo2
duo3
duo4
F
fei1
fei2
fei3
fei4
feng1
feng2
feng3
feng4
G
gou3
guai1
guai3
guai4
guan1
guan3
guan4
guo2
H
hua1
hua2
hua4
huo2
huo3
huo4
J
ji1
ji2
ji3
ji4
jian1
jian3
jian4
jiao1
jiao2
jiao3
jiao4
jie1
jie2
jie3
jie4
jin1
jin3
jin4
jing3
L
lang4
li4
luo1
luo2
luo3
luo4
M
ma3
mao1
mei4
men2
mian2
mian3
mian4
mu4
N
ni3
nian2
niao3
niao4
nuo2
nuo3
nuo4
P
piao1
piao2
piao3
piao4
Q
qi1
qi2
qi3
qi4
qia1
qia2
qia3
qia4
qiao1
qiao2
qiao3
qiao4
R
rao4
ri4
ru3
S
san1
sha1
sha3
sha4
shan1
sheng2
sheng3
sheng4
shui2
shui3
shui4
si1
si3
si4
T
ta1
tai2
tian1
W
wei1
wei3
wen2
wo3
X
xiao1
xiao2
xiao3
xiao4
xie1
xie2
xie3
xie4
xiong1
xue2
xue4
xun2
Y
yao0
yao5
yao1
yao2
yao3
yao4
ye3
yu1
yu2
yu3
yu4
yue1
yue3
yue4
yun1
yun2
yun3
yun4
Z
zao1
zao2
zao3
zao4
ze2
ze4
zhai1
zhai2
zhai3
zhai4
zhao1
zhao2
zhao3
zhao4
zhe2
zhen1
zhen3
zhen4
zhong1
zhong3
zhong4
zhuan4
zi4
zun1
zun3
zun4
Thể loại
:
Bính âm Hán ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Bính âm Hán ngữ có chữ số thanh điệu
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài