Bước tới nội dung

Thể loại:Bộ thủ chữ Hán

Từ điển mở Wiktionary
Bảng bộ thủ chữ Hán (bộ thủ Khang Hi).
1
2
3
4
丿2
5
2
6
2
str
7
8
9
1
10
11
12
13
14
15
16
17
18
3
19
20
21
22
23
24
25
26
1
27
28
29
3
str
30
31
32
33
34
35
36
37
1
38
39
3
40
41
42
43
1
44
45
46
47
2
48
49
2
50
51
52
2
53
广
54
55
56
57
58
1
59
60
4
str
61
2
62
63
2
64
2
65
66
1
67
68
69
70
71
1
72
73
74
1
75
1
76
77
78
1
79
80
2
81
82
83
84
85
1
86
1
87
1
88
89
90
2
91
92
93
1
94
1
5
str
95
96
2
97
98
99
100
101
1
102
5
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
1
114
115
116
117
6
str
118
1
119
120
2
121
122
6
123
124
125
2
126
127
128
129
1
130
1
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
1
141
142
143
144
145
1
146
2
7
str
147
1
148
149
2
150
151
152
153
154
1
155
156
1
157
1
158
159
1
160
161
162
1
163
1
164
165
166
8
str
167
2
168
2
169
1
170
2
171
172
173
174
1
175
9
str
176
1
177
178
1
179
180
181
1
182
1
183
1
184
2
185
186
10
str
187
1
188
189
1
190
191
192
193
194
11
str
195
1
196
1
197
1
198
鹿
199
1
200
12
str
201
1
202
203
1
204
13
str
205
1
206
207
1
208
1
14
str
209
210
2
15
str
211
2
16
str
212
2
213
2
17
str
214
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:

Số mũ (n) cho biết có n biến thể.