Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Hà Nhì
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Hà Nhì”
Thể loại này chứa 70 trang sau, trên tổng số 70 trang.
A
à gko
à ha mu bà
à hè
á hò
à khừ
á mí
à mò
à nhù
à pà
á pa
á pà
á pạ
á pó
á pư
à ta
á ta
á tu pạ to
á u
albol
C
chí chu pù dà
chí chu tá khò
chí pà
chị pà
cí dzư
Đ
đạ ụ
G
gia trứ
go chuy
gò trhé trhé
go tu pạ to
H
ha đạ
Haqniqdoq
K
khà hũ
khừ sé
L
lạ đụ
lhà mó
ló go
lo ma
lo ma pà pó
M
me kí
mí trhạ tù khò
mò ga
N
nẹ nhù
như
O
ọ ha
ọ ngó
P
pa lha
pà như
pà tú
phi ma
phi ma lhà tò
phu sì
S
shé khó
shé phú
shé xì
shó
shó kha à ma
shó kha à ta
shù
shú mó
sseiqmiq
su lhá
T
tá khà lo ma
ta trò
U
u
ụ gié gié
ú trụ
ú trụ me shú
ù tù
Ư
ứ hè
ứ truỳ
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Hà Nhì
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Hà Nhì
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài