Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Kháng
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Kháng”
Thể loại này chứa 69 trang sau, trên tổng số 69 trang.
B
bồ nhiếp
bùa
bumôt
bưởm õm
C
chang
chau nha
chêm
chỉ
chô
chư din
D
dăng dăn
Đ
đan khua
đớk
E
ék loi
H
hàn nha
háp
hia
hiêng
hom
K
kém õm
keu
khák
khiêng
khủn
klẹp
kliệp
kuám Kháng
L
lalan
le đảng
lí
long
M
mặi
mắk khang
muốk
mươi
N
ná
nạt may
nga
ngăn
ngấn
nha hàn
nong
nuông
nự
nưm
nưng
O
om
Ơ
ợk
P
pang phoóng
pắk tu
pắng
phãi
phẳu sả
pợt
pun
S
sái
salăng
sơ-an
sơ-un
sun si
T
tắn
tếng
thẵm
thủa
tử
U
un
Ư
ức
ưng
V
vin
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Kháng
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Kháng
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài