Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng M'Nông Đông
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng M'Nông Đông”
Thể loại này chứa 92 trang sau, trên tổng số 92 trang.
A
ara
B
bar yuê
bat
bêh
bhŭl
bla
bok
bôk
bri
briêng kung kang
bŭng
C
čal
D
dak
dak sĭ
dôk
G
gar
H
ha
huê
I
iêr
J
jăng
jư̆l
K
ka
kao
kay
khe
khŭng
kiek
ko
kôp
krong
ku kơi
L
lau
M
mah
mañ
măč
măng
măt
mâo
mham
mih
môh
N
nar
nay
năm
năr
ndrôk
ndrơng wơng
ndrŭng
ndư̆l
nhôl
nieh
nriêng
P
pai
pang jăng
pang ti
piet
ple
ple boh dung
ple cam
ple nuih
ple pueh
pliêr
pơm
prit
prueč
puh
R
reh
S
sao
si
sik
sing nik
sŏk
sư̆m
T
tau
tăp
teh
ti
tiêng
ting
ting krông
ting nik
tla
tlơm
toh
tôr
tơm blu
tơm jhi
tơm reh
trôk
tuk
Y
yo
yôk
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng M'Nông Đông
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng M'Nông Đông
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài