Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Pháp đếm được
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
فارسی
Français
Magyar
日本語
ဘာသာမန်
မြန်မာဘာသာ
සිංහල
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Pháp đếm được”
Thể loại này chứa 142 trang sau, trên tổng số 142 trang.
A
abdomen
Abitibienne
ablution
abnégation
abrogateur
absorption
abus
aide-comptable
algèbre
amphore
ananas
Annamite
aquarium
arbitragiste
assassine
avion
B
baie de genévrier
baie de genièvre
balcon
banche
barbillon
barymétrie
bateau
bâtiment
bébé
bergère
bismuthine
bitter
bonhomme
bourreau
building
C
câblerie
café
capture d'écran
chat
chatterton
chérubin
cheval
chien
clayon
clitoridectomie
cocagne
coeur
collaboration
computer
conjoncture
continentalité
culture
cyclo
D
décroissement
demi-cercle
distance
dormition
E
e-cig
eau
édilité
Émirat islamique d'Afghanistan
esterlin
estrope
extradition
F
farine de riz
fer
feu
fou
framboise
framée
fromage
G
gobeur
goujaterie
grenouillage
H
haricot de Lima
hélicoptère
hentai
hirondeau
hombre
hyperlipémie
I
iman
insurrection
J
juke-box
K
kidnapping
L
lait
latte
leçon
libellule
lignard
litchi
lyre
M
macareux
mahout
mandarine
mandarinier
margraviat
marquoir
membrane déciduale
micromanipulation
montagne
mugissement
N
nana
navire de croisière
nombre
nomination
nuage
O
odomètre
œil
oignonière
opium
P
panda
pangolin
papier
péninsule
pentathlon
pont
pontuseau
poulet
précompte
prégustation
R
racine carrée
racine cubique
République centrafricaine
restaurant
rhombe
rinçage
S
septain
serpe
simplification
smartphone
sonnet
sylviculteur
sylvicultrice
T
tanzanite
télégraphe
terminal
termite
toner
traditionalisme
trinôme
triplace
V
viticulture
voïvode
voleuse
Y
ypréau
Z
zoo
Thể loại
:
Danh từ tiếng Pháp
Danh từ đếm được theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Pháp đếm được
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài