Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Thể loại
:
Danh từ tiếng Semai
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Kurdî
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Semai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 207 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
abat
abat gebar
abok
adat
adat resam
ahli
ais
alang
anggur
angkut
angsa
apah
apak tiri
ar'ar
ara
arap
arnap
asal
atok
awat
B
bahya
batang ari
be'eut
bebirek
bedok
beg
behip
benakat
bengrik
bengrot
benteu
besi
besik
bongan
botol
bres
bu lembu
buku
bup
C
camak
cana
ce
celnol
cemuit
cenaci
cenat
cengreuk
cenlek
ceno
centeuk
cerenk
cetek
cicip
cincok
cingkat awat
co
D
dalok
danos
E
eng'ak
G
gau
gegep
gelpal
genalang
genandar
geraja
gerencat
geteu
geul
ginawet
guneau
gurin
H
haneu
hempak
huuk
I
ibu
J
jaret
jeak
jeang celot
jeang ceres
jeang gelpal
jeang kenok
jeang kui
jeang selengko
jem
jengka
jengreuh
jerengkop
K
ka'euh
ka'neh
kalak
kameng
kaming
kapak
kapal terbang
kapo
katun
kaweup
ke'ep
kel'op
keldei
kelok manau
kemat
kemayir
kenap
kenawar
keneng
kenghol
kenglap
kenglap behip
kengrah
kengrik
kenok
kenok tek
kenon
kenon kerdor
kenon menaleh
kentam
kenutok
kerbau
kerenda
kitap
kopi
kucik
kuda
kulek
kursi
L
las geso
le'nok
legep
lenas
lenglat
lengri
lengsop
leu
liak
lingkar
lingkuk
lotong
M
manuk
mat
mehoin
mene
menikei
menuka
mergas
moh
N
nasi
ncop suik
ne'irau
nelilit
nge'nob
njob
P
pak
pangkoh
pasok suja
pati
pe'neut
pe'ngor
pemerintah
pengkak
perengeul
perloi
pernal
perot
puk ibe
pulau
punei
R
ramei
re'is
reneus
rerok
rokok
rongmanong
rubah
rukok
S
sagup
sangko
se'ek
se'nak
sekolah
selii prak
selingkar
sempok leui
senanget
seneuit
senglah
sengler
senikak
sentol bulu
sereik
serengeut
serngut
sisik
sugu
surai
surat gah
T
taluk
tanjung
tarong kui
teiu
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Semai
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Semai
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài