Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Họ tiếng Nhật
10 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
English
Français
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Họ tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 130 trang sau, trên tổng số 130 trang.
あ
阿井
愛内
相内
あいか
哀川
愛川
愛河
相島
青島
青松
青森
明石
あかまつ
赤松
秋田
穐田
あきなり
淳成
あきみつ
秋光
秋元
秋本
飽本
あきや
秋谷
阿久沢
浅野
朝日奈
あずま
棈松
あべまつ
あま
阿満
い
伊豆
今村
岩倉
岩佐
う
宇都宮
お
岡本
か
かずいえ
かずと
かずま
かずみ
勝間田
勘解由小路
かでのこうじ
神奈川
かまそく
釜足
かわぐち
川口
く
栗原
こ
駒井
し
信夫
上甲
庄原
す
すもと
駿河
諏訪部
そ
相馬
た
たかお
高尾
小鳥遊
高梨
たかはし
武智
竹原
種子島
ち
千葉
ちよ
つ
鶴岡
と
藤山
とくがわ
友枝
な
中居
なかしま
なかじま
の
教人
は
灰原
はいばら
函館
はずき
はなみ
花実
春瀬
ひ
ヒジリ
平山
ひろし
ふ
福井
福山
藤高
藤髙
ふじたか
船橋
ま
まつおか
松岡
松本
まつやま
松山
丸尾
み
みお
みずき
水島
水嶋
みずしま
水尾
実生
む
武藤
や
やまと
ゆ
湯沢
ゆざわ
よ
横須賀
吉住
よしずみ
人
徳川
土
横浜
女
波並
工
福島
数家
数見
数間
数馬
己
三尾
櫻
广
大仏
木
華美
葉波
牛
里見
金
名越
食
土海
Thể loại
:
Tên tiếng Nhật
Tên họ theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Họ tiếng Nhật
10 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài