Thể loại:Ký tự hiragana tiếng Nhật
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
tiếng Nhật terms with hiragana — 平仮名 (hiragana) — forms, sorted by conventional hiragana sequence. The hiragana form is a phonetic representation of that word. Wiktionary represents tiếng Nhật-language segments in three ways: in normal form (with kanji, if appropriate), in hiragana form (this differs from kanji form only when the segment contains kanji), and in romaji form.
Xem thêm Thể loại:Ký tự katakana tiếng Nhật
Mục lục: Đầu
|
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
↳
- Hiragana tiếng Nhật (269 tr.)
T
Trang trong thể loại “Ký tự hiragana tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 664 trang.
(Trang trước) (Trang sau)あ
- あいいれ
- あいいれる
- あいうち
- あいか
- あいがさ
- あいかわ
- あいき
- あいこ
- あいしま
- あいじま
- あいしんかくら
- あいみ
- あおい
- あおしま
- あおみどり
- あか
- あかしんごう
- あかな
- あかぶどうしゅ
- あかまつ
- あかむつ
- あかるいきたちょうせん
- あき
- あきお
- あきしげ
- あきつね
- あきてる
- あきと
- あきとし
- あきなり
- あきのぶ
- あきひこ
- あきひと
- あきひろ
- あきふみ
- あきまさ
- あきみつ
- あきもと
- あきや
- あきゆき
- あきよし
- あきら
- あくざわ
- あくにん
- あぐり
- あさの
- あさひな
- あさみこ
- あじさい
- あした
- あすかきよみはらりつりょう
- あずま
- あそ
- あたみ
- あっさぶ
- あつし
- あつのり
- あつひろ
- あつみ
- あつや
- あつよし
- あなくぼ
- あなた
- あびこ
- あびじごく
- あぶら
- あぶらあげ
- あぶらもも
- あべまつ
- あま
- あみこ
- あもん
- あやひと
- あゆ
- あゆこ
- あゆみ
- あゆみこ
- ありがとう
- ありた
- ありだ
- ありひと