Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.832 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
㈪
㈪
㈭
㈭
㈬
㈬
㈫
㈫
㈮
㈮
B
birthday card
H
hentai
I
IPアドレス
P
PTSD
T
Thesaurus:レストラン
W
w
ក
កម្ពុជា
あ
アーク灯
アーレ川
アイシング
アイスクリーム
アイヌ語
アヴァル語
あかむつ
アクアパッツァ
あすかきよみはらりつりょう
アビシニアジャッカル
アフィン変換
あぶら
アフリカ系アメリカ人
アマゾン河海豚
アマチュア無線
アマ無線
アメリカ領ヴァージン諸島
アラビア半島
アラブ首長国連邦
アルジェリア
い
イギリス領インド洋地域
いさお
イスラエル
イディッシュ語
いとこ
インド
インド洋
インフレーション
う
ウィクショナリー
え
エジプト
エストニア語
エスペラント
エネルギー
エリオット湾
エルサルバドル
エルニーニョ
エレベーター
お
オーストラリア英語
オートミール
おがる
オタ
オホーツク海
オマーン湾
オムライス
オムレツ
オロチョン語
か
カウガール
カウボーイ
かき氷
カスタードプディング
カタール
カラー革命
カリフォルニア湾
カンボジア
き
ギニアビサウ
キャラクター
キャラメル
キャンディーケイン
キルギス
く
グラノーラ
クリームブリュレ
クルーズ船
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
グレービー
クレームブリュレ
くろパン
け
ケーキ
こ
コートジボワール
コーヒー
コールサイン
ココナッツミルク
コチュジャン
コミュニケーション
さ
サウジアラビア
サワークリーム
サンフランシスコ湾
し
ジョージア語
ショートカットキー
シリア
シンガポール
す
スウェーデン語
スカート
スカンディナヴィア
スターバースト銀河
スタジオ
そ
ソースコード
た
タイ
ち
チーズケーキ
チアリーダー
チャツネ
チューインガム
て
テニス
テレビ
テレビン油
テレビ局
テレビ番組
デンマーク語
と
ドーナツ
トイレットペーパー
トカラ列島
ドラゴンフルーツ
トルクメン語
トルコ
な
ナン
ナンセンス
ね
ネパール
は
バーレーン
はい
ハイパーインフレーション
バオバブ
パキスタン
バゲット
バスケットボール
バッグ
バナナ
パナマ
バングラデシュ
はんじゅくたまご
パンティストッキング
ひ
ビーフステーキ
ヒジャーブ
ビルマ語
ふ
ブータン
ファーストフード
フィリピン
フィリピン英語
フェミニズム
プディング
ふみお
フランスパン
ブリオッシュ
ブルネイ
プロキシサーバー
プロジェクト
へ
ページ
ベトナム
ベトナム語
ヘリコプター
ペルソナ・ノン・グラータ
ベンガル湾
ペンギン
ほ
ボーカリスト
ホーチミン市
ホテル
ま
まっかん蟹
マリッジ
マルチパン
マレーシア
み
ミニスカート
ミャンマー
ミャンマー連邦共和国
ミルクセーキ
も
モーターボート
もう一回
モルディブ
モロヘイヤ
モンゴル
や
やり方
よ
ヨークシャー・テリア
ヨルダン
ら
ライむぎパン
ラオス
ラトビア
ラトビア語
ラム酒
ラング
り
りつりょうせい
れ
レバノン
レンズ状銀河
ろ
ローマ字
ログイン
ロケット
ロシア
ロシア語
ロビー
ロビー活動
ロリポップ
一
一ノ瀬
一三
一世
一久
一之
一也
一人
一仁
一伸
一位
一光
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Nhật
Liên kết mục từ có tham số alt thừa
Thể loại ẩn:
Thể loại ẩn
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài