Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ဘာသာမန်
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 537 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
A-xíng gānyán
Ābādān
Ābǐxīníyà
ādámǎ kǒnggùlì
Ā'ěrbāníyà rén
Ā'ěrbāníyàrén
āmāo'āgǒu
āmòxīlín
Āi Sūdān
āicì
āidào
Āi'ěrduō'ān
ǎirán
ài'ài
Àiguógē
àiyè
àiyuè
ān
an1
Ānjiāng
ānjīsuān
ānquándǎo
ǎn
an3
àoshù
Àozhōu
B
bāshāyú
báiniǎo
bànbāolán
bàndǎo
bàntú'érfèi
Běi Cháoxiǎn
Běijīng
bèijǐng
bi
bī
bi1
bǐ
bi3
biāo
biao1
biǎo
biao3
biào
biao4
Bīnzhōu
Bīngdǎoyǔ
Bīngzhōu
bìnglǒng
bìngwēi
bìngwéi
bìngwèi
bùjiàntiānrì
C
cāngyīng
cángbǎotú
Cháoxiǎn
chéngmén
chǐrùzhù
chōng'ěr
chōngyíng
chōngzhíkǎ
Chóngmíng
chóngyǐng
chóngyìng
chǒng'ér
chuānxīnlián
chuànshāo
cùjìn
cún
D
Dákā'ěr
Dà'ān shuǐsuōyī
Dàlǎng
Dàyǎ
dàiliàn
Daìshān
dānkuài
dānkuàixiàoguǒqì
dǎn
dan3
dàn
dan4
Déchuān
dìyùgén
diǎnfú
diǎnxián
diéxuè
diūhuāng
dōngjīng
Dōngjīng
dòngjing
dòngjìng
dòngxuèxué
dòngyīn
dǒuyīn
dòuniúquǎn
duō
duo1
duōfēn
duó
duo2
duǒ
duo3
duò
duo4
E
ěryānguǎn
F
fǎkèyóu
fànbō
fēi
fei1
féi
fei2
fěi
fei3
fèi
fei4
Fènggǎng
fúwù
fúzhào
G
gānyán
gǎnyán
Gāolí
gāomíng
Gāomíng
gèbǎ
gèlì
guāi
guai1
guǎi
guai3
guài
guai4
guān
guan1
guānliáo
guānliáo jízhōngzhì
guānliáo zhǔyì
guǎn
guan3
guàn
guan4
guīchéng
Guīchéng
guìbīnquǎn
guìfāng
guófēng
guóhún
guótǐ
Guózhì
H
háishi
háishì
han
hàn
hànhuàzǔ
hǎo
hǎo hǎo
hǎohāo
hǎohāo xuéxí, tiāntiān xiàngshàng
hǎohǎo
hàoshèng
héxiān
héxián
héxiàn
Héxiàn
Hēishān
Hòulǐ
hòulǐxiè
Hú
Hú Zhìmíng
huā
hua1
huá
hua2
huà
hua4
huan
huǐyù
huìyǔ
hūnlǜ
I
ǐ
Ǐ
J
jī
ji1
jīchū
jīyuáncòuqiǎo
jí
ji2
jǐ
ji3
jì
ji4
jìjì
Jìshùn
jiālǐ
jiān
jian1
jiǎn
jian3
jiàn
jian4
jiànqiáo
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Quan Thoại
Mục từ biến thể hình thái theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài