Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Frysk
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa”
Thể loại này chứa 114 trang sau, trên tổng số 114 trang.
A
Anh giáo
Â
ân nhân
B
Bạch thoại tự
C
Phụ lục:Các quân cờ vua
Cam Túc
Đ
đảo chính
đầu
đô la
H
hải đăng
K
khai hoa
L
lâu đài
luân hồi
M
mẹ vợ
N
nổi tiếng
nữ thần
nước
Q
quốc hoa
S
Sơn Đông
T
Thanh Hải
V
vô thường
X
xanh
ᄀ
가랑비
가수
가스
개
거울
계절
곤충
공급
공원
과학
과학자
교과서
교실
구름
궁전
기초
기하학
ᄁ
꽃
ᄂ
남자 친구
ᄃ
대만 해협
대수학
도서관
동물
동물원
두리안
등대
ᄅ
레몬
로켓
ᄆ
마력
망고
맥주
모래
문법
물
물풍선
ᄇ
바나나
바다코끼리
박물관
발코니
백과전서
버스
ᄉ
산맥
산호
산호초
삼각형
세포
소시지
수학
식물
식초
ᄋ
아연
아이스크림
야자유
언어
연필
오대호
온도
온도계
올챙이
왕국
왕조
우물
원료
원인
위성
위키
일신교
ᄌ
자전거
재떨이
전압
중사
질소
ᄎ
참기름
천문학
체스
총검
치즈
ᄏ
카우걸
카우보이
코뿔소
코코넛
ᄐ
타륜
토끼
ᄑ
펜
펭귄
피자
ᄒ
하마
하이에나
학교
혈압
화산
화학
회사
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Triều Tiên
Mục từ theo ngôn ngữ có chuyển tự thừa
Thể loại ẩn
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài