Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Thể loại
:
Mục từ tiếng Trung Quốc có các biến thể chưa được tạo
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ဘာသာမန်
සිංහල
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Trung Quốc có các biến thể chưa được tạo”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.155 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
7
70后
8
80后
9
90后
B
bi bu车
C
chàu
U
un顶able
乙
学科
学费
学习
学期
学校
学院
学生
学者
学识
学历
学员
客户
亅
宫斗
二
密谋
人
㒪
嶩
幑
工厂
幸会
庄园
庄重
导向
导致
尝试
專門店
山雨欲来风满楼
庄严
对不起
山不转路转
履历
㒳
㒶
当
形势
当前
当地
從軍
弯路
影响
儿
志愿
八
怜悯
态度
冂
急转
冫
恶劣
刀
愛國
愛情
憐香惜玉
匕
技术
十
择
卩
持续
厶
授课
口
𣘻
𤣩
教学
擒掐
断裂
放弃
提拉米蘇
断层
新居濱
断绝
新兴
无论
无谋
敍事
新天地教会
新姑爷
𤴒
枫桥
土
㜻
植物學
模块
士
歐美
女
汉
泽
浈
浔
水库
汉化组
治疗
浑身解数
水银
淶
宀
漢字文化圈
漫游
尸
灵
山
热学
热爱
焦点
烏龍茶
特点
特区
特种
工
㐶
宠
𬡇
伊豆半島
几经
几个
几乎
听起来
𱦐
拿破侖
橰
蛴
惡女
抵达
宪
祖国
托儿
托盘
纺织
绀
阿尔巴尼亚
阿尔及利亚
阿比讓
阿玛肋克
拍摄
阿肋路亚
阿斯塔纳
封锁
细心
阿拉伯语
细胞
阿萨姆
阿勒颇
尽
揿
经济
协商
协同
经验
尽管
协谋
鲍鱼
劳
㜽
现
继
续
𬴄
鲜
鲟
鸟
科学
福岡
国旗
福壽螺
国歌
痛点
国号
装置
劳力
国庆
劳力士
现实
国会
现象
社会
社区
社会学
社会科学
国外
增长
样儿
现行
点痣
袭击
国王
禪師
禪宗
禪定
现代
现状
国花
孖葉
禪那
痛风
装饰
国内
秋刀魚
劳动
㐜
刚
擈
沙
烬
积
缠
𰵺
䡥
门
闫
问
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Trung Quốc
Thể loại ẩn:
Thể loại ẩn
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Trung Quốc có các biến thể chưa được tạo
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài